--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãng xà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãng xà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãng xà
+ noun
python
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
mãng xà
:
python
+
voluntaryism
:
(tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary)
+
rictus
:
sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
+
idyl
:
(văn học) thơ điền viên
+
thắng cảnh
:
beauty-spot, landscape